Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
白水 bái shuǐ
ㄅㄞˊ ㄕㄨㄟˇ
1
/1
白水
bái shuǐ
ㄅㄞˊ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
plain water
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu nguyệt đối dịch cận tự - 舟月對驛近寺
(
Đỗ Phủ
)
•
Điền gia ngữ - 田家語
(
Mai Nghiêu Thần
)
•
Khiển muộn phụng trình Nghiêm công nhị thập vận - 遣悶奉呈嚴公二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Ly tao - 離騷
(
Khuất Nguyên
)
•
Muộn - 悶
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngẫu hứng kỳ 2 - 偶興其二
(
Nguyễn Du
)
•
Nhạc Châu thành thượng - 岳州城上
(
Diêu Nãi
)
•
Nhân nhật kỳ 1 - 人日其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Sư đệ vấn đáp - 師弟問答
(
Trần Nhân Tông
)
•
Tân An lại - 新安吏
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0